Nghĩa là gì: unestimatedunestimated /'ʌn'estimeitid/
tính từ
không được đánh giá; không ước lượng
Some examples of word usage: unestimated
1. The true value of her contribution to the project remains unestimated.
- Giá trị thực sự của đóng góp của cô ấy vào dự án vẫn chưa được định giá.
2. The unestimated cost of repairing the damaged building was a major concern for the company.
- Chi phí sửa chữa tòa nhà bị hỏng vẫn chưa được ước lượng là một vấn đề lớn cho công ty.
3. The unestimated potential of the new product surprised everyone in the industry.
- Tiềm năng chưa được định giá của sản phẩm mới đã làm ngạc nhiên tất cả mọi người trong ngành công nghiệp.
4. The unestimated beauty of the sunset took my breath away.
- Vẻ đẹp chưa được định giá của bình minh khiến tôi ngất ngây.
5. The unestimated impact of climate change on the environment is becoming more and more evident.
- Tác động chưa được định giá của biến đổi khí hậu đối với môi trường đang trở nên rõ ràng hơn.
6. The unestimated talent of the young artist was finally recognized by the art community.
- Tài năng chưa được định giá của nghệ sĩ trẻ cuối cùng đã được cộng đồng nghệ thuật công nhận.
An unestimated meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unestimated, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unestimated