Some examples of word usage: uneven
1. The ground was so uneven that I kept stumbling as I walked.
- Mặt đất không bằng phẳng nên tôi phải đẩy ngã khi đi.
2. Her haircut looked uneven because the hairdresser didn't trim it properly.
- Kiểu tóc của cô ấy trông không đều vì thợ làm tóc không cắt đều.
3. The painting had an uneven texture, with some areas smoother than others.
- Bức tranh có cấu trúc không đều, với một số khu vực mịn hơn các khu vực khác.
4. The distribution of resources in the country was uneven, with some regions having more wealth than others.
- Phân phối tài nguyên ở đất nước không đều, với một số khu vực có nhiều tài nguyên hơn khu vực khác.
5. The performance was uneven, with some actors shining while others struggled.
- Buổi biểu diễn không đều, với một số diễn viên tỏa sáng trong khi những người khác gặp khó khăn.
6. The quality of the road was uneven, with some parts smooth and others full of potholes.
- Chất lượng của con đường không đều, với một số phần mịn và phần khác đầy ổ gà.