Nghĩa là gì: uneventfulnessuneventfulness /'ʌni'ventfulnis/
danh từ
tình trạng không có biến cố; không yên ổn
Some examples of word usage: uneventfulness
1. The uneventfulness of the weekend was a welcome change from the chaos of the workweek.
(Tính chất không có sự kiện của cuối tuần là một thay đổi đáng chào đón so với sự hỗn loạn của tuần làm việc.)
2. The uneventfulness of the movie made it difficult to stay engaged.
(Sự không có sự kiện trong bộ phim làm cho việc tập trung khó khăn.)
3. The uneventfulness of the meeting left everyone feeling bored and restless.
(Sự không có sự kiện trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy chán chường và không yên.)
4. The uneventfulness of the day allowed me to relax and unwind.
(Sự không có sự kiện của ngày đã cho phép tôi thư giãn và nghỉ ngơi.)
5. The uneventfulness of the party made it seem like a waste of time.
(Sự không có sự kiện của bữa tiệc khiến nó trở nên như là lãng phí thời gian.)
6. The uneventfulness of the journey made it feel like it dragged on forever.
(Sự không có sự kiện của chuyến đi khiến nó trở nên như kéo dài mãi mãi.)
Translate into Vietnamese:
1. Tính chất không có sự kiện của cuối tuần là một thay đổi đáng chào đón so với sự hỗn loạn của tuần làm việc.
2. Sự không có sự kiện trong bộ phim làm cho việc tập trung khó khăn.
3. Sự không có sự kiện trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy chán chường và không yên.
4. Sự không có sự kiện của ngày đã cho phép tôi thư giãn và nghỉ ngơi.
5. Sự không có sự kiện của bữa tiệc khiến nó trở nên như là lãng phí thời gian.
6. Sự không có sự kiện của chuyến đi khiến nó trở nên như kéo dài mãi mãi.
An uneventfulness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with uneventfulness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, uneventfulness