Some examples of word usage: unfailingness
1. Her unfailingness in always being there for her friends is what makes her so special.
Sự kiên định của cô ấy luôn ở đó cho bạn bè của mình là điều làm cho cô ấy đặc biệt.
2. Despite facing many obstacles, his unfailingness in pursuing his dreams never wavered.
Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, sự kiên định của anh ta trong việc theo đuổi giấc mơ của mình không bao giờ lung lay.
3. The unfailingness of his loyalty to his family was evident in the sacrifices he made for them.
Sự trung thành không đổi của anh ta với gia đình đã rõ ràng qua những hy sinh mà anh ta đã làm cho họ.
4. The unfailingness of the sun rising every morning is a comforting constant in our lives.
Sự không đổi của mặt trời mọc mỗi sáng là một sự ổn định an ủi trong cuộc sống của chúng ta.
5. Her unfailingness in always delivering high-quality work earned her the respect of her colleagues.
Sự kiên định của cô ấy trong việc luôn mang lại công việc chất lượng cao đã đem lại sự tôn trọng của đồng nghiệp.
6. The unfailingness of his dedication to his craft is what sets him apart from other artists.
Sự kiên định của sự tận tâm của anh ta đối với nghệ thuật là điều làm cho anh ta nổi bật so với các nghệ sĩ khác.