Some examples of word usage: unfathomed
1. The depths of the ocean are unfathomed, filled with mysteries waiting to be discovered.
- Đáy biển sâu thăm thẳm, chứa đựng những bí ẩn chờ được khám phá.
2. Her unfathomed talent for music left everyone in awe.
- Tài năng âm nhạc không thể đo lường của cô ấy khiến mọi người phải ngưỡng mộ.
3. The unfathomed complexity of the human mind continues to fascinate scientists.
- Sự phức tạp không thể hiểu của tâm trí con người vẫn tiếp tục làm say mê các nhà khoa học.
4. The unfathomed depths of outer space hold countless wonders we have yet to explore.
- Độ sâu không thể đo lường của không gian vũ trụ chứa đựng vô số kỳ quan mà chúng ta chưa khám phá.
5. The unfathomed grief in her eyes was heartbreaking to witness.
- Nỗi đau khôn lường trong ánh mắt của cô ấy khiến người chứng kiến cảm thấy đau lòng.
6. The unfathomed generosity of the community was evident in their willingness to help those in need.
- Sự hào phóng không thể đo lường của cộng đồng được thể hiện rõ trong sự sẵn lòng giúp đỡ những người cần giúp đỡ.