Some examples of word usage: unforgettable
1. The view from the top of the mountain was unforgettable.
(Quang cảnh từ đỉnh núi là không thể quên.)
2. Our trip to Paris was truly unforgettable.
(Chuyến đi của chúng tôi đến Paris thật sự không thể quên.)
3. The concert was unforgettable, with amazing performances by the musicians.
(Buổi hòa nhạc không thể quên, với những màn trình diễn tuyệt vời của các nhạc sĩ.)
4. Meeting my favorite celebrity was an unforgettable experience.
(Gặp gỡ ngôi sao yêu thích của tôi là một trải nghiệm không thể quên.)
5. The taste of the homemade pasta was unforgettable.
(Hương vị của mì tự làm là không thể quên.)
6. Their wedding was a beautiful and unforgettable celebration.
(Đám cưới của họ là một sự kiện đẹp và không thể quên.)