Some examples of word usage: unforgiving
1. The climate in the desert can be unforgiving, with scorching heat during the day and freezing temperatures at night.
- Khí hậu ở sa mạc có thể khắc nghiệt, với nhiệt độ đốt cháy vào ban ngày và lạnh buốt vào ban đêm.
2. She found the teacher to be unforgiving when it came to late assignments, never accepting any excuses.
- Cô thấy rằng giáo viên khắc nghiệt khi đến việc nộp bài trễ, không bao giờ chấp nhận bất kỳ lý do nào.
3. The mountain terrain was unforgiving, making it difficult for hikers to navigate through the rugged landscape.
- Địa hình núi cao khắc nghiệt, làm cho việc đi bộ qua cảnh quan gồ ghề trở nên khó khăn.
4. The boss was known to be unforgiving towards employees who made mistakes, often firing them without warning.
- Ông chủ được biết đến là khắc nghiệt với nhân viên mắc lỗi, thường sa thải họ mà không cần cảnh báo.
5. The ocean can be unforgiving to those who underestimate its power, with strong currents and unpredictable waves.
- Đại dương có thể khắc nghiệt với những người đánh giá thấp sức mạnh của nó, với dòng chảy mạnh và sóng không thể đoán trước.
6. Life in the city can be unforgiving for those who are struggling to make ends meet, with high living costs and fierce competition for jobs.
- Cuộc sống ở thành phố có thể khắc nghiệt đối với những người đang vật lộn để kiếm đủ sống, với chi phí sinh hoạt cao và cạnh tranh gay gắt về việc làm.