Some examples of word usage: unformed
1. The idea was still unformed in his mind, so he couldn't explain it clearly to anyone.
(Ý tưởng vẫn còn chưa hoàn thiện trong đầu anh ấy, nên anh ấy không thể giải thích rõ ràng cho ai.)
2. Her unformed opinions on the matter made her hesitant to take a side in the debate.
(Ý kiến chưa hoàn chỉnh của cô ấy về vấn đề khiến cô ấy do dự không biết chọn phía nào trong cuộc tranh luận.)
3. The artist's unformed sketches were just rough drafts of what would later become beautiful paintings.
(Các bản vẽ sơ bộ của nghệ sĩ chỉ là bản nháp của những tác phẩm nghệ thuật đẹp sau này.)
4. The unformed clay on the potter's wheel slowly began to take shape as he molded it with his skilled hands.
(Đồ gốm chưa hoàn thiện trên bánh xe của người làm gốm dần dần bắt đầu hình thành khi anh ta tạo hình cho nó bằng đôi tay khéo léo.)
5. The young writer's unformed style showed promise, but still needed refinement.
(Phong cách chưa hoàn thiện của nhà văn trẻ đã cho thấy triển vọng, nhưng vẫn cần phải được hoàn thiện.)
6. The unformed thoughts in her mind swirled around, making it difficult for her to focus on any one idea.
(Các suy nghĩ chưa hoàn thiện trong đầu cô ấy xoay tròn, khiến cô ấy khó tập trung vào bất kỳ ý tưởng nào.)