Some examples of word usage: unfortunately
1. Unfortunately, I missed the bus and I will be late for work.
- Rất tiếc, tôi bị lỡ xe buýt và sẽ đến muộn công việc.
2. Unfortunately, the restaurant was fully booked for tonight.
- Thật không may, nhà hàng đã đặt hết chỗ cho tối nay.
3. Unfortunately, I forgot to bring my umbrella and now it's raining.
- Tiếc thay, tôi quên mang theo ô và bây giờ trời đang mưa.
4. Unfortunately, the meeting has been canceled due to unexpected circumstances.
- Thật không may, cuộc họp đã bị hủy do tình huống bất ngờ.
5. Unfortunately, I failed the exam even though I studied hard.
- Rất tiếc, tôi không đỗ kỳ thi dù đã học rất chăm chỉ.
6. Unfortunately, my flight was delayed for three hours.
- Xấu số thay, chuyến bay của tôi bị trễ 3 giờ.