Some examples of word usage: unfussy
1. She prefers unfussy clothing, opting for simple and classic pieces.
- Cô ấy thích trang phục không cầu kỳ, chọn những món đồ đơn giản và cổ điển.
2. The restaurant's decor is unfussy and minimalistic, focusing on the quality of the food.
- Trang trí của nhà hàng không cầu kỳ và tối giản, tập trung vào chất lượng của món ăn.
3. He appreciates her unfussy attitude towards life, always taking things in stride.
- Anh ấy đánh giá cao thái độ không cầu kỳ của cô ấy đối với cuộc sống, luôn nhận mọi thứ một cách bình tĩnh.
4. The unfussy design of the room creates a sense of calm and relaxation.
- Thiết kế không cầu kỳ của căn phòng tạo ra cảm giác bình yên và thư thái.
5. Her unfussy hairstyle requires minimal maintenance, perfect for her busy lifestyle.
- Kiểu tóc không cầu kỳ của cô ấy yêu cầu bảo dưỡng tối thiểu, hoàn hảo cho lối sống bận rộn của cô ấy.
6. The unfussy menu at the cafe offers simple and delicious options for breakfast.
- Thực đơn không cầu kỳ tại quán cà phê cung cấp các lựa chọn đơn giản và ngon miệng cho bữa sáng.