Some examples of word usage: unhygienic
1. The public restroom was extremely unhygienic, with overflowing garbage bins and dirty floors.
- Phòng vệ sinh công cộng rất bẩn, với thùng rác tràn đầy và sàn nhà bẩn.
2. It is important to wash your hands regularly to prevent the spread of germs and avoid unhygienic practices.
- Quan trọng phải rửa tay thường xuyên để ngăn chặn vi khuẩn lây lan và tránh các thói quen không sạch sẽ.
3. The kitchen was found to be in an unhygienic state, with moldy food and dirty dishes left out.
- Phòng bếp được phát hiện trong tình trạng không sạch sẽ, với thức ăn mốc và chén dĩa bẩn bị bỏ quên.
4. The restaurant received a low rating from health inspectors due to its unhygienic food handling practices.
- Nhà hàng nhận được điểm thấp từ các thanh tra y tế do cách thức xử lý thực phẩm không sạch sẽ.
5. The unhygienic conditions in the hospital led to an outbreak of infections among patients.
- Các điều kiện không sạch sẽ trong bệnh viện dẫn đến sự bùng phát của các ca nhiễm trùng ở bệnh nhân.
6. It is important for businesses to maintain a clean and hygienic environment to ensure the safety and well-being of their customers.
- Quan trọng cho các doanh nghiệp duy trì môi trường sạch sẽ và vệ sinh để đảm bảo an toàn và sức khỏe của khách hàng.