Some examples of word usage: unigeniture
1. The custom of unigeniture in the royal family ensured that only one child inherited the throne.
- Phong tục unigeniture trong hoàng gia đảm bảo rằng chỉ có một đứa trẻ được thừa kế ngai vàng.
2. In some cultures, unigeniture is seen as a way to maintain family wealth and power.
- Trong một số văn hóa, unigeniture được coi là cách để duy trì sự giàu có và quyền lực của gia đình.
3. The practice of unigeniture can lead to conflicts among siblings over inheritance rights.
- Thói quen unigeniture có thể dẫn đến xung đột giữa các anh chị em về quyền thừa kế.
4. Unigeniture has been criticized for perpetuating inequality within families.
- Unigeniture đã bị chỉ trích vì duy trì sự bất bình đẳng trong gia đình.
5. The concept of unigeniture is deeply rooted in traditional societies.
- Khái niệm unigeniture đã được lồng ghép sâu trong các xã hội truyền thống.
6. Some countries have abolished unigeniture in favor of equal inheritance rights for all children.
- Một số quốc gia đã hủy bỏ unigeniture để ủng hộ quyền thừa kế bình đẳng cho tất cả các con.
---
1. Phong tục unigeniture trong hoàng gia đảm bảo rằng chỉ có một đứa trẻ được thừa kế ngai vàng.
2. Trong một số văn hóa, unigeniture được coi là cách để duy trì sự giàu có và quyền lực của gia đình.
3. Thói quen unigeniture có thể dẫn đến xung đột giữa các anh chị em về quyền thừa kế.
4. Unigeniture đã bị chỉ trích vì duy trì sự bất bình đẳng trong gia đình.
5. Khái niệm unigeniture đã được lồng ghép sâu trong các xã hội truyền thống.
6. Một số quốc gia đã hủy bỏ unigeniture để ủng hộ quyền thừa kế bình đẳng cho tất cả các con.