Nghĩa là gì: unilateralunilateral /'ju:ni'lætərəl/
tính từ
ở về một phía, một bên
một bên, đơn phương
unilateral contract: hợp đồng ràng buộc một bên
unilateral repudiation of a treaty: sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước
Some examples of word usage: unilateral
1. The president made a unilateral decision to withdraw troops from the region.
(Tổng thống đã đưa ra quyết định đơn phương rút quân khỏi khu vực đó.)
2. The company announced a unilateral pay cut for all employees.
(Công ty thông báo cắt giảm lương đơn phương cho tất cả nhân viên.)
3. The teacher imposed a unilateral ban on cell phones in the classroom.
(Giáo viên áp đặt lệnh cấm sử dụng điện thoại di động đơn phương trong lớp học.)
4. The country's unilateral decision to raise tariffs led to a trade war.
(Quyết định đơn phương của quốc gia tăng thuế đã dẫn đến một cuộc chiến thương mại.)
5. The CEO's unilateral actions alienated many employees.
(Hành động đơn phương của CEO đã làm mất lòng nhiều nhân viên.)
6. The company's unilateral decision to close the office without consulting employees caused uproar.
(Quyết định đơn phương của công ty đóng cửa văn phòng mà không tham khảo ý kiến của nhân viên đã gây náo loạn.)
1. Tổng thống đã đưa ra quyết định đơn phương rút quân khỏi khu vực đó.
2. Công ty thông báo cắt giảm lương đơn phương cho tất cả nhân viên.
3. Giáo viên áp đặt lệnh cấm sử dụng điện thoại di động đơn phương trong lớp học.
4. Quyết định đơn phương của quốc gia tăng thuế đã dẫn đến một cuộc chiến thương mại.
5. Hành động đơn phương của CEO đã làm mất lòng nhiều nhân viên.
6. Quyết định đơn phương của công ty đóng cửa văn phòng mà không tham khảo ý kiến của nhân viên đã gây náo loạn.
An unilateral meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unilateral, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unilateral