Some examples of word usage: unindustrialized
1. Many developing countries are still unindustrialized and rely heavily on agriculture for their economy.
-> Nhiều quốc gia đang phát triển vẫn chưa công nghiệp hóa và phụ thuộc nặng nề vào nông nghiệp cho nền kinh tế của họ.
2. The remote village remains unindustrialized, with most residents working in traditional crafts and farming.
-> Làng quê xa xôi vẫn chưa công nghiệp hóa, với hầu hết cư dân làm việc trong các nghề thủ công truyền thống và nông nghiệp.
3. Environmentalists are concerned about the impact of industrialization on unindustrialized regions.
-> Các nhà bảo vệ môi trường lo lắng về tác động của công nghiệp hóa đối với các khu vực chưa công nghiệp hóa.
4. The government has plans to invest in infrastructure to help unindustrialized areas develop.
-> Chính phủ có kế hoạch đầu tư vào hạ tầng để giúp các khu vực chưa công nghiệp hóa phát triển.
5. The unindustrialized country is seeking foreign investment to boost its economy.
-> Quốc gia chưa công nghiệp hóa đang tìm kiếm đầu tư nước ngoài để thúc đẩy nền kinh tế của mình.
6. The lack of industrialization in the region has led to high levels of unemployment.
-> Sự thiếu công nghiệp hóa trong khu vực đã dẫn đến mức độ thất nghiệp cao.