Some examples of word usage: unluck
1. I've been experiencing a lot of unluck lately, everything seems to be going wrong.
(Tôi đã gặp phải rất nhiều sự không may mắn gần đây, mọi thứ dường như đều xảy ra sai.)
2. It was just my unluck that I missed the last train home.
(Đó chỉ là sự không may của tôi khi tôi đã lỡ chuyến tàu cuối về nhà.)
3. She blamed her unluck on a black cat crossing her path.
(Cô ấy đổ lỗi sự không may của mình vào con mèo đen đi ngang qua đường.)
4. Despite all the unluck, he remained positive and hopeful.
(Mặc cho tất cả những sự không may, anh ấy vẫn lạc quan và hy vọng.)
5. It's important to not dwell on unluck, but to keep moving forward.
(Quan trọng là không nên bám vào sự không may, mà là tiếp tục tiến lên phía trước.)
6. Sometimes unluck can lead to unexpected opportunities.
(Đôi khi sự không may có thể dẫn đến những cơ hội bất ngờ.)