không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược
tầm thường, hèn yếu
Some examples of word usage: unmanly
1. He was criticized for his unmanly behavior during the crisis.
- Anh ta bị chỉ trích vì hành vi không phải là của đàn ông trong thời kỳ khủng hoảng.
2. Crying in public is considered unmanly by some people.
- Khóc trước mặt công chúng được xem là không phải là của đàn ông bởi một số người.
3. He was mocked for his unmanly fear of spiders.
- Anh ta bị trêu chọc vì sợ nhện không phải là của đàn ông.
4. Real men don't shy away from challenges; they face them head-on without fear of appearing unmanly.
- Người đàn ông thực thụ không tránh xa khó khăn; họ đối mặt với chúng mà không sợ bị coi là không phải là của đàn ông.
5. The soldier's bravery in battle showed that he was anything but unmanly.
- Sự can đảm của người lính trong trận đánh chứng tỏ anh ta chẳng hề không phải là của đàn ông.
6. Society's outdated expectations of masculinity often lead men to hide their emotions for fear of being seen as unmanly.
- Các kỳ vọng cũ kỹ của xã hội về định nghĩa của đàn ông thường khiến cho những người đàn ông che giấu cảm xúc của mình vì sợ bị xem là không phải là của đàn ông.
An unmanly meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unmanly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unmanly