Some examples of word usage: unmatched
1. Her talent for playing the piano is truly unmatched.
- Tài năng của cô ấy trong việc chơi đàn piano thật sự không thể sánh kịp.
2. The restaurant's customer service is unmatched in the area.
- Dịch vụ khách hàng của nhà hàng này không thể so sánh với bất kỳ nơi nào khác trong khu vực.
3. The company's commitment to quality is unmatched by its competitors.
- Sự cam kết của công ty về chất lượng không thể so sánh với đối thủ của nó.
4. His dedication to his job is unmatched by anyone else in the office.
- Sự tận tâm của anh ấy với công việc không thể so sánh với bất kỳ ai khác trong văn phòng.
5. The beauty of the sunset over the ocean was unmatched by anything I had ever seen before.
- Vẻ đẹp của hoàng hôn trên biển không thể so sánh với bất cứ điều gì mà tôi từng thấy trước đó.
6. The team's spirit and determination were unmatched, leading them to victory.
- Tinh thần và quyết tâm của đội không thể so sánh, dẫn họ đến chiến thắng.