Nghĩa là gì: unmistakablenessunmistakableness /'ʌnmis'teikəblnis/
danh từ
tính không thể lầm lẫn được, tính không thể hiểu lầm được; tính rõ ràng
Some examples of word usage: unmistakableness
1. The unmistakableness of her voice made it easy to recognize her in a crowded room.
Độ rõ ràng không thể nhầm lẫn của giọng nói của cô ấy khiến việc nhận ra cô ấy trong một phòng đông người trở nên dễ dàng.
2. The unmistakableness of the logo helped customers easily identify the brand.
Độ rõ ràng không thể nhầm lẫn của logo giúp khách hàng dễ dàng nhận diện thương hiệu.
3. The unmistakableness of the scent reminded her of her childhood home.
Độ rõ ràng không thể nhầm lẫn của mùi hương nhắc nhở cô ấy về ngôi nhà thời thơ ấu.
4. The unmistakableness of his laughter filled the room with joy.
Độ rõ ràng không thể nhầm lẫn của tiếng cười của anh ấy làm tràn ngập phòng với niềm vui.
5. The unmistakableness of the landmark guided them through the unfamiliar city.
Độ rõ ràng không thể nhầm lẫn của công trình nổi tiếng hướng dẫn họ qua thành phố xa lạ.
6. The unmistakableness of her talent was evident in every performance.
Độ rõ ràng không thể nhầm lẫn của tài năng của cô ấy được thể hiện rõ trong mỗi buổi biểu diễn.
An unmistakableness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unmistakableness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unmistakableness