Some examples of word usage: unmoved
1. Despite the emotional plea from his friend, he remained unmoved by the situation.
Dù bạn bè của anh ta cầu xin một cách cảm động, anh ta vẫn không bị rung động bởi tình hình đó.
2. The politician's speech left the audience unmoved, as they had heard similar promises before.
Bài phát biểu của chính trị gia khiến khán giả không bị rung động, vì họ đã nghe thấy những lời hứa tương tự trước đó.
3. She tried to convince him to change his mind, but he remained unmoved in his decision.
Cô ấy cố gắng thuyết phục anh ta thay đổi quyết định, nhưng anh ta vẫn không bị rung động trong quyết định của mình.
4. The old man's stoic expression remained unmoved even as he listened to the tragic news.
Bức mặt kiên cường của ông lão vẫn không bị rung động ngay cả khi nghe tin buồn.
5. The jury was unmoved by the defendant's tearful plea for leniency.
Bị cáo không thể làm cảm động được ban giám khảo bởi lời kêu xin âm thầm của mình.
6. The dog sat unmoved by the commotion around him, focused on his bone.
Con chó ngồi không bị rung động bởi sự huyên náo xung quanh, tập trung vào cái xương của mình.