Some examples of word usage: unnavigable
1. The river was unnavigable due to the strong currents and debris blocking the way.
(Con sông không thể đi lại được vì dòng chảy mạnh và rác thải cản trở đường đi.)
2. The terrain was so rugged and steep that it was unnavigable by foot.
(Địa hình quá gồ ghề và dốc nên không thể đi lại bằng đường bộ.)
3. The dense fog made the area unnavigable for ships, causing delays in maritime traffic.
(Sương mù dày đặc khiến khu vực trở nên không thể đi lại được cho các tàu, gây ra sự chậm trễ trong giao thông hàng hải.)
4. The swampy marshlands were unnavigable, making it difficult for travelers to pass through.
(Làng lầy ẩm ướt không thể đi lại, làm cho việc đi qua trở nên khó khăn cho những người đi du lịch.)
5. The narrow and winding path through the forest was unnavigable without a guide.
(Con đường hẹp và uốn khúc qua rừng không thể đi lại nếu không có hướng dẫn.)
6. The rocky cliffs along the coastline made the area unnavigable for boats.
(Những vách đá ven biển khiến khu vực trở nên không thể đi lại được cho các thuyền.)