Nghĩa là gì: unnecessarinessunnecessariness /ʌn'nesisəriznis/
danh từ
tính không cần thiết, tính thừa; tính vô ích
Some examples of word usage: unnecessariness
1. The unnecessariness of his extravagant spending became evident when he found himself in debt.
(Tính không cần thiết của việc tiêu tiền hoàn hảo của anh ấy trở nên rõ ràng khi anh ấy thấy mình nợ nần.)
2. The unnecessariness of her constant worrying was causing her unnecessary stress.
(Tính không cần thiết của việc lo lắng liên tục của cô ấy đang gây ra cho cô ấy căng thẳng không cần thiết.)
3. He realized the unnecessariness of his harsh criticism and decided to change his approach.
(Anh ấy nhận ra tính không cần thiết của sự chỉ trích gay gắt của mình và quyết định thay đổi cách tiếp cận.)
4. The unnecessariness of the extra features on the new model made many consumers opt for the basic version instead.
(Tính không cần thiết của các tính năng phụ trên mẫu mới khiến nhiều người tiêu dùng chọn phiên bản cơ bản thay vì.)
5. She couldn't understand the unnecessariness of the elaborate decorations in the room.
(Cô ấy không thể hiểu tính không cần thiết của các trang trí phức tạp trong căn phòng.)
6. The unnecessariness of the meeting was evident when no one had anything new to report.
(Tính không cần thiết của cuộc họp trở nên rõ ràng khi không ai có thông tin mới để báo cáo.)
Translated in Vietnamese:
1. Tính không cần thiết của những khoản tiêu xài xa xỉ của anh ấy trở nên rõ ràng khi anh ấy thấy mình nợ nần.
2. Tính không cần thiết của việc lo lắng liên tục của cô ấy đang gây ra cho cô ấy căng thẳng không cần thiết.
3. Anh ấy nhận ra tính không cần thiết của sự chỉ trích gay gắt của mình và quyết định thay đổi cách tiếp cận.
4. Tính không cần thiết của các tính năng phụ trên mẫu mới khiến nhiều người tiêu dùng chọn phiên bản cơ bản thay vì.
5. Cô ấy không thể hiểu tính không cần thiết của các trang trí phức tạp trong căn phòng.
6. Tính không cần thiết của cuộc họp trở nên rõ ràng khi không ai có thông tin mới để báo cáo.
An unnecessariness meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unnecessariness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unnecessariness