Some examples of word usage: unnoticeably
1. The changes in the company's policies were made unnoticeably, but had a big impact on the employees.
- Sự thay đổi trong chính sách của công ty đã được thực hiện một cách không thể nhận thấy, nhưng có tác động lớn đến nhân viên.
2. She slipped out of the party unnoticeably, hoping no one would notice her absence.
- Cô ấy rời khỏi bữa tiệc một cách không thể nhận thấy, hy vọng không ai nhận ra sự vắng mặt của cô.
3. The new restaurant opened unnoticeably in the neighborhood, but quickly gained popularity.
- Nhà hàng mới mở một cách không thể nhận thấy trong khu vực, nhưng nhanh chóng trở nên phổ biến.
4. The virus began spreading unnoticeably, and by the time it was detected, it had already affected many people.
- Virus bắt đầu lan rộng một cách không thể nhận thấy, và đến khi nó được phát hiện, nó đã ảnh hưởng đến nhiều người.
5. The thief stole the necklace unnoticeably, blending in with the crowd before disappearing.
- Tên trộm đã lấy mất chiếc dây chuyền một cách không thể nhận thấy, hòa mình vào đám đông trước khi biến mất.
6. The changes to the website were made unnoticeably, but improved the user experience significantly.
- Sự thay đổi của trang web đã được thực hiện một cách không thể nhận thấy, nhưng cải thiện trải nghiệm người dùng đáng kể.
Translate into Vietnamese:
1. Các thay đổi trong chính sách của công ty đã được thực hiện một cách không thể nhận thấy, nhưng có tác động lớn đến nhân viên.
2. Cô ấy rời khỏi bữa tiệc một cách không thể nhận thấy, hy vọng không ai nhận ra sự vắng mặt của cô.
3. Nhà hàng mới mở một cách không thể nhận thấy trong khu vực, nhưng nhanh chóng trở nên phổ biến.
4. Virus bắt đầu lan rộng một cách không thể nhận thấy, và đến khi nó được phát hiện, nó đã ảnh hưởng đến nhiều người.
5. Tên trộm đã lấy mất chiếc dây chuyền một cách không thể nhận thấy, hòa mình vào đám đông trước khi biến mất.
6. Sự thay đổi của trang web đã được thực hiện một cách không thể nhận thấy, nhưng cải thiện trải nghiệm người dùng đáng kể.