Some examples of word usage: unofficinal
1. The herbal remedy was unofficinal, but many people found it to be effective.
(Phương thuốc thảo dược không chính thức, nhưng nhiều người thấy nó hiệu quả.)
2. The unofficinal medicine was not approved by the FDA.
(Loại thuốc không chính thức không được FDA công nhận.)
3. Some unofficinal treatments have been found to have beneficial effects.
(Một số phương pháp điều trị không chính thức được phát hiện có tác dụng tích cực.)
4. The unofficinal product was marketed as a natural alternative to traditional medicine.
(Sản phẩm không chính thức được tiếp thị như một phương pháp tự nhiên thay thế cho y học truyền thống.)
5. Many people turn to unofficinal therapies when traditional medicine fails to provide relief.
(Nhiều người chuyển sang các phương pháp chữa trị không chính thức khi y học truyền thống không mang lại sự giảm nhẹ.)
6. The unofficinal supplement claimed to boost energy levels and improve overall health.
(Thực phẩm bổ sung không chính thức được quảng cáo là tăng cường năng lượng và cải thiện sức khỏe tổng thể.)