Some examples of word usage: unoriginal
1. The movie was criticized for being unoriginal and lacking originality.
- Bộ phim đã bị chỉ trích vì không có tính sáng tạo và không độc đáo.
2. Her speech was uninspiring and unoriginal, as she simply repeated what others had said before.
- Bài phát biểu của cô ấy không gây cảm hứng và không độc đáo, vì cô ấy chỉ lặp lại những gì người khác đã nói trước đó.
3. The artist's work was dismissed as unoriginal and derivative of more famous painters.
- Công việc của nghệ sĩ đã bị bác bỏ vì không độc đáo và là bản sao của các họa sĩ nổi tiếng hơn.
4. The song sounded unoriginal, like it was trying to imitate popular hits from the past.
- Bài hát nghe không độc đáo, giống như đang cố gắng bắt chước những bản hit phổ biến từ quá khứ.
5. The fashion designer was criticized for producing unoriginal designs that lacked creativity.
- Nhà thiết kế thời trang đã bị chỉ trích vì sản xuất những thiết kế không độc đáo thiếu sáng tạo.
6. The book was seen as unoriginal, as it followed the same tired tropes and clichés of the genre.
- Cuốn sách được xem là không độc đáo, vì nó theo đuổi những cốt truyện mệt mỏi và lời rất quen thuộc của thể loại.