Some examples of word usage: unorthodox
1. His unorthodox teaching methods have proven to be highly effective in engaging students.
- Phương pháp giảng dạy không theo kiểu truyền thống của anh ấy đã chứng minh là rất hiệu quả trong việc gây hứng thú cho học sinh.
2. The chef's unorthodox combination of flavors created a unique and delicious dish.
- Sự kết hợp không truyền thống của các hương vị của đầu bếp đã tạo ra một món ăn độc đáo và ngon.
3. She took an unorthodox approach to solving the problem, which surprised everyone but ultimately worked.
- Cô ấy đã tiếp cận vấn đề một cách không truyền thống, làm cho mọi người ngạc nhiên nhưng cuối cùng đã thành công.
4. The artist's unorthodox style of painting challenged traditional techniques and norms.
- Phong cách vẽ không truyền thống của họa sĩ đã thách thức các kỹ thuật và quy chuẩn truyền thống.
5. Despite his unorthodox beliefs, he was respected for his dedication to his principles.
- Mặc dù giáo lý của anh ấy không truyền thống, anh ấy vẫn được tôn trọng vì sự tận tâm với nguyên tắc của mình.
6. The company's decision to implement unorthodox marketing strategies paid off with a significant increase in sales.
- Quyết định của công ty áp dụng các chiến lược tiếp thị không truyền thống đã đem lại kết quả tốt với sự tăng đáng kể về doanh số bán hàng.