Some examples of word usage: unpaid
1. I have many unpaid bills that need to be taken care of.
(Tôi có nhiều hóa đơn chưa thanh toán cần giải quyết.)
2. The company has many unpaid invoices from clients.
(Công ty có nhiều hóa đơn chưa thanh toán từ khách hàng.)
3. She has been working as an unpaid intern at the company for three months.
(Cô ấy đã làm việc làm thực tập sinh không lương tại công ty trong ba tháng.)
4. The landlord is threatening to evict us if we don't pay the unpaid rent.
(Chủ nhà đang đe dọa đuổi chúng tôi nếu chúng tôi không thanh toán tiền thuê chưa trả.)
5. The organization relies heavily on unpaid volunteers to run smoothly.
(Tổ chức phụ thuộc nhiều vào người tình nguyện không lương để hoạt động trơn tru.)
6. Despite working long hours, she still has many unpaid tasks to complete.
(Mặc dù làm việc nhiều giờ, cô ấy vẫn còn nhiều công việc chưa hoàn thành.)