1. The protest turned unpeaceful when a group of counter-protesters arrived.
- Cuộc biểu tình trở nên không bình yên khi một nhóm người biểu tình chống đối đã đến.
2. The situation in the region has been unpeaceful for years due to ongoing conflicts.
- Tình hình trong khu vực đã không bình yên suốt nhiều năm qua do các xung đột liên tục.
3. The unpeaceful atmosphere in the classroom made it difficult for students to focus on their studies.
- Bầu không khí không bình yên trong lớp học làm cho việc học tập của học sinh trở nên khó khăn.
4. The unpeaceful negotiations between the two countries have stalled progress towards a resolution.
- Các cuộc đàm phán không bình yên giữa hai quốc gia đã làm trì hoãn tiến triển đến một giải pháp.
5. The unpeaceful demonstration resulted in several arrests by the police.
- Cuộc biểu tình không bình yên đã dẫn đến một số vụ bắt giữ của cảnh sát.
6. The unpeaceful environment at work is affecting employee morale and productivity.
- Môi trường làm việc không bình yên đang ảnh hưởng đến tinh thần làm việc và năng suất của nhân viên.
Vietnamese translations:
1. Cuộc biểu tình trở nên không bình yên khi một nhóm người biểu tình chống đối đã đến.
2. Tình hình trong khu vực đã không bình yên suốt nhiều năm qua do các xung đột liên tục.
3. Bầu không khí không bình yên trong lớp học làm cho việc học tập của học sinh trở nên khó khăn.
4. Các cuộc đàm phán không bình yên giữa hai quốc gia đã làm trì hoãn tiến triển đến một giải pháp.
5. Cuộc biểu tình không bình yên đã dẫn đến một số vụ bắt giữ của cảnh sát.
6. Môi trường làm việc không bình yên đang ảnh hưởng đến tinh thần làm việc và năng suất của nhân viên.
An unpeaceful meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unpeaceful, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unpeaceful