Some examples of word usage: unpeopled
1. The unpeopled island was a peaceful retreat for those seeking solitude.
(Đảo không người nơi đây là nơi yên bình để tìm kiếm sự lẻ loi.)
2. The unpeopled town had been abandoned for years, with only the ghostly remnants of its former inhabitants left behind.
(Thị trấn không người đã bị bỏ hoang từ nhiều năm, chỉ còn lại những dấu vết ma quái của những cư dân trước đây.)
3. The unpeopled forest was a haven for wildlife, untouched by human hands.
(Rừng không người nơi đây là nơi trú ẩn cho động vật hoang dã, không bị chạm vào bởi tay người.)
4. The vast, unpeopled desert stretched out before us, a barren landscape devoid of life.
(Đại ngàn sa mạc không người trải dài trước mắt chúng tôi, một bức tranh cảnh hoang vắng không có sự sống.)
5. The unpeopled streets were eerily quiet, as if the entire city had been abandoned overnight.
(Các con phố không người yên tĩnh đáng sợ, như thể toàn bộ thành phố đã bị bỏ hoang qua đêm.)
6. The unpeopled beach was a pristine paradise, untouched by tourism or development.
(Bãi biển không người nơi đây là thiên đường tinh khiết, không bị ảnh hưởng bởi du lịch hay phát triển.)