1. The virus was able to spread quickly among the unresistant population.
- Virus đã có thể lây lan nhanh chóng trong dân số không kháng cự.
2. The unresistant fabric easily tore when pulled.
- Vải không kháng cự dễ bị rách khi bị kéo.
3. She was unresistant to his charm and quickly fell for him.
- Cô ấy không kháng cự trước sức hấp dẫn của anh ta và nhanh chóng yêu anh ta.
4. The unresistant puppy wagged its tail happily when petted.
- Con chó con không kháng cự vui vẻ vẫy đuôi khi được vuốt.
5. The unresistant patient complied with the doctor's instructions without question.
- Bệnh nhân không kháng cự tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ mà không đặt câu hỏi.
6. The unresistant attitude of the employees made it easy for the boss to implement changes.
- Thái độ không kháng cự của nhân viên đã làm cho việc thực hiện các thay đổi trở nên dễ dàng đối với sếp.
An unresistant meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unresistant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unresistant