không được gii quyết (vấn đề), không được gii đáp (thắc mắc)
không được tách ra thành thành phần cấu tạo
(âm nhạc) chưa chuyển sang thuận tai
Some examples of word usage: unresolved
1. The issue remains unresolved despite numerous attempts to find a solution.
Vấn đề vẫn chưa được giải quyết dù đã có nhiều nỗ lực tìm ra giải pháp.
2. The unresolved tensions between the two countries could escalate into a full-blown conflict.
Sự căng thẳng chưa được giải quyết giữa hai quốc gia có thể leo thang thành một xung đột toàn diện.
3. The unresolved feelings from their past relationship still lingered between them.
Những cảm xúc chưa được giải quyết từ quan hệ quá khứ vẫn còn đọng lại giữa họ.
4. The unresolved mystery of the missing treasure continues to intrigue historians and treasure hunters alike.
Bí ẩn chưa được giải quyết về kho báu mất tích vẫn làm say mê cả những nhà sử học và những người săn kho báu.
5. The unresolved conflict within the team was affecting their performance on the field.
Sự xung đột chưa được giải quyết bên trong đội bóng đang ảnh hưởng đến hiệu suất thi đấu của họ trên sân.
6. The unresolved questions in the investigation left many people wondering about the true culprit.
Những câu hỏi chưa được giải quyết trong cuộc điều tra khiến nhiều người tự hỏi về kẻ phạm tội thực sự.
An unresolved meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unresolved, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unresolved