1. Eating fast food every day is unsalutary for your health.
-> Ăn đồ ăn nhanh mỗi ngày không tốt cho sức khỏe của bạn.
2. The unsalutary air pollution in the city is causing respiratory problems for many residents.
-> Ô nhiễm không khí không tốt cho sức khỏe ở thành phố đang gây ra vấn đề về hô hấp cho nhiều cư dân.
3. Spending too much time on social media can have an unsalutary effect on your mental well-being.
-> Dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe tinh thần của bạn.
4. The unsalutary habits of smoking and excessive drinking can lead to serious health issues.
-> Các thói quen không tốt như hút thuốc và uống rượu quá mức có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
5. It's important to make lifestyle changes to eliminate unsalutary behaviors and improve overall well-being.
-> Quan trọng là thay đổi lối sống để loại bỏ các hành vi không tốt và cải thiện sức khỏe tổng thể.
6. The unsalutary working conditions at the factory led to a strike by the employees.
-> Điều kiện làm việc không tốt tại nhà máy đã dẫn đến cuộc đình công của nhân viên.
An unsalutary meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unsalutary, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, unsalutary