Some examples of word usage: unsatisfying
1. The movie had such an unsatisfying ending that many viewers left the theater feeling disappointed.
Bộ phim có một kết thúc không thể chấp nhận được đến nỗi nhiều người xem phải rời rạp cảm thấy thất vọng.
2. The meal was unsatisfying because the portion size was too small.
Bữa ăn không thể chấp nhận được vì phần ăn quá nhỏ.
3. The customer complained that the service at the restaurant was unsatisfying and slow.
Khách hàng phàn nàn rằng dịch vụ tại nhà hàng không đáng chấp nhận và chậm trễ.
4. After studying all night for the exam, she felt unsatisfying with her performance.
Sau khi học suốt đêm cho bài kiểm tra, cô ấy cảm thấy không hài lòng với kết quả của mình.
5. The team's effort to win the championship was unsatisfying as they lost in the final game.
Sự nỗ lực của đội để giành chiến thắng trong giải vô địch không thể chấp nhận được khi họ thua trong trận chung kết.
6. The book received mixed reviews, with some readers finding it unsatisfying and others praising its unique storytelling.
Cuốn sách nhận được những nhận xét trái chiều, với một số độc giả cảm thấy không hài lòng và những người khác khen ngợi cách kể chuyện độc đáo của nó.