Some examples of word usage: unscrupulous
1. The company hired unscrupulous contractors who cut corners and used inferior materials.
Công ty đã thuê những nhà thầu vô đạo đức, họ cắt giảm chi phí và sử dụng vật liệu kém chất lượng.
2. The politician was known for his unscrupulous tactics, including spreading false information about his opponents.
Người chính trị gia nổi tiếng với những chiến thuật vô đạo đức, bao gồm việc lan truyền thông tin sai lệch về đối thủ của mình.
3. The unscrupulous businessman exploited his employees by paying them below minimum wage.
Người kinh doanh không đạo đức đã lợi dụng nhân viên của mình bằng cách trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu.
4. The unscrupulous salesman tricked customers into buying unnecessary products.
Người bán hàng không đạo đức đã lừa dối khách hàng để mua những sản phẩm không cần thiết.
5. The unscrupulous landlord refused to make necessary repairs to the rental property.
Chủ nhà không đạo đức đã từ chối sửa chữa cần thiết cho căn nhà cho thuê.
6. The unscrupulous lawyer manipulated evidence to win the case for his client.
Luật sư không đạo đức đã thao túng bằng chứng để giành chiến thắng cho khách hàng của mình.