Some examples of word usage: unsettlingly
1. The movie was unsettlingly realistic, making viewers feel as though they were experiencing the events firsthand.
- Bộ phim làm cho người xem cảm thấy bất ổn, như thể họ đang trải qua các sự kiện trực tiếp.
2. The painting depicted a scene that was unsettlingly dark and eerie.
- Bức tranh mô tả một cảnh khá u ám và sợ hãi.
3. His sudden change in behavior was unsettlingly out of character.
- Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ta làm cho mọi người bất an vì không phải tính cách của anh ta.
4. The silence in the room was unsettlingly oppressive, making everyone feel uneasy.
- Sự im lặng trong căn phòng làm cho mọi người cảm thấy áp đặt và không thoải mái.
5. The news of the impending storm was unsettlingly alarming to the residents of the coastal town.
- Tin tức về cơn bão sắp tới đã khiến cho cư dân của thị trấn ven biển bất an.
6. The mysterious figure standing in the shadows was unsettlingly familiar to her.
- Hình bóng bí ẩn đứng trong bóng tối đã khiến cô cảm thấy quen thuộc một cách bất an.