Some examples of word usage: unsolvable
1. The puzzle was so difficult that it seemed unsolvable.
- Câu đố quá khó đến nỗi nó dường như không thể giải quyết được.
2. The mystery surrounding the disappearance of the treasure remains unsolvable.
- Bí ẩn về sự biến mất của kho báu vẫn không thể giải quyết được.
3. The math problem was deemed unsolvable by many students.
- Bài toán toán học được xem là không thể giải quyết được bởi nhiều học sinh.
4. Despite numerous attempts, the conflict between the two countries remains unsolvable.
- Mặc dù đã có nhiều nỗ lực, mâu thuẫn giữa hai quốc gia vẫn không thể giải quyết được.
5. The case was eventually closed as unsolvable by the police department.
- Cuối cùng, cảnh sát đã kết thúc vụ án vì không thể giải quyết được.
6. The scientist admitted that the problem was currently unsolvable with the technology available.
- Nhà khoa học đã thừa nhận rằng vấn đề hiện tại không thể giải quyết được với công nghệ hiện có.