Some examples of word usage: unsound
1. The company's financial practices were found to be unsound, leading to its eventual bankruptcy.
=> Các phương pháp tài chính của công ty được xem là không bền vững, dẫn đến sự phá sản cuối cùng.
2. The bridge was deemed unsound and closed to all traffic until repairs could be made.
=> Cây cầu được xem là không an toàn và đã đóng cửa đối với tất cả các phương tiện giao thông cho đến khi sửa chữa được thực hiện.
3. The doctor's diagnosis was unsound, leading to unnecessary treatment for the patient.
=> Chẩn đoán của bác sĩ không chính xác, dẫn đến việc điều trị không cần thiết cho bệnh nhân.
4. The foundation of the house was found to be unsound, requiring extensive repairs.
=> Nền móng của căn nhà được xác định là không đáng tin cậy, đòi hỏi sự sửa chữa rộng lớn.
5. The logic behind her argument was unsound and failed to convince anyone.
=> Lý do đằng sau lập luận của cô ấy không chính xác và không thuyết phục ai cả.
6. The plan to cut corners in the construction of the building was deemed unsound by the engineers.
=> Kế hoạch cắt giảm chi phí trong việc xây dựng tòa nhà được các kỹ sư xem là không an toàn.