Some examples of word usage: unsparingly
1. The critic spared no one in his scathing review, unsparingly criticizing every aspect of the performance.
(Không ai được tha cho trong bài đánh giá châm biếm của nhà phê bình, ông đã chỉ trích không khoan nhượng mọi khía cạnh của buổi biểu diễn.)
2. She was unsparingly honest with her feedback, pointing out all the flaws in the project.
(Cô ấy đã thẳng thắn không khoan nhượng trong phản hồi của mình, chỉ ra tất cả các điểm yếu trong dự án.)
3. The author's writing style is unsparingly direct, leaving no room for interpretation.
(Phong cách viết của tác giả rất trực tiếp, không để lại chỗ cho sự giải thích.)
4. The supervisor was unsparingly strict when it came to enforcing the company's policies.
(Quản lý đã rất nghiêm khắc không khoan nhượng khi áp dụng chính sách của công ty.)
5. The judge delivered his verdict unsparingly, holding the defendant accountable for his actions.
(Thẩm phán đã tuyên án không khoan nhượng, đưa ra quyết định đưa bị cáo chịu trách nhiệm về hành vi của mình.)
6. The coach pushed his players unsparingly during practice, demanding nothing but their best.
(Huấn luyện viên đã đẩy mạnh cầu thủ của mình không khoan nhượng trong quá trình tập luyện, yêu cầu họ chỉ đưa ra điều tốt nhất.)
1. Người phê bình không khoan nhượng trong bài đánh giá châm biếm của ông, chỉ trích không khoan nhượng mọi khía cạnh của buổi biểu diễn.
2. Cô ấy đã rất trung thực không khoan nhượng trong phản hồi của mình, chỉ ra tất cả các điểm yếu trong dự án.
3. Phong cách viết của tác giả rất trực tiếp, không để lại chỗ cho sự giải thích.
4. Quản lý đã rất nghiêm khắc không khoan nhượng khi áp dụng chính sách của công ty.
5. Thẩm phán đã tuyên án không khoan nhượng, đưa ra quyết định đưa bị cáo chịu trách nhiệm về hành vi của mình.
6. Huấn luyện viên đã đẩy mạnh cầu thủ của mình không khoan nhượng trong quá trình tập luyện, yêu cầu họ chỉ đưa ra điều tốt nhất.