Some examples of word usage: unspoilt
1. The beach was unspoilt, with crystal clear waters and pristine white sand.
( Bãi biển vẫn còn nguyên sơ, với nước biển trong suốt và cát trắng tinh khôi.)
2. We hiked through the unspoilt wilderness, surrounded by towering trees and chirping birds.
( Chúng tôi đi bộ qua vùng hoang dã nguyên sơ, bao quanh bởi những cây cao và tiếng chim chích choe.)
3. The village was unspoilt by modern development, maintaining its traditional charm.
( Ngôi làng vẫn còn nguyên sơ không bị ảnh hưởng bởi sự phát triển hiện đại, giữ nguyên nét quyến rũ truyền thống của mình.)
4. We stumbled upon an unspoilt waterfall hidden deep in the forest.
( Chúng tôi tình cờ phát hiện một thác nước nguyên sơ giấu sâu trong rừng.)
5. The countryside was unspoilt, with rolling hills and lush green fields as far as the eye could see.
( Vùng quê vẫn còn nguyên sơ, với những đồi nổi và những cánh đồng xanh tươi kéo dài đến tận đâu mắt nhìn.)
6. He longed to find an unspoilt paradise where he could escape the hustle and bustle of city life.
( Anh ta ao ước tìm thấy một thiên đường nguyên sơ để có thể trốn chạy khỏi sự hối hả của cuộc sống thành phố.)