Some examples of word usage: unsufferable
1. His unsufferable arrogance makes it difficult to work with him.
- Sự kiêu ngạo không thể chịu đựng của anh ấy làm cho việc làm với anh ấy trở nên khó khăn.
2. The heat in the room was unsufferable, causing everyone to sweat profusely.
- Sự nóng trong phòng không thể chịu đựng, làm cho mọi người đều đổ mồ hôi.
3. I find her unsufferable, always complaining and never being satisfied.
- Tôi thấy cô ấy không thể chịu đựng, luôn than phiền và không bao giờ hài lòng.
4. The noise coming from the construction site was unsufferable, disrupting the peace of the neighborhood.
- Tiếng ồn từ công trường xây dựng không thể chịu đựng, làm gián đoạn sự yên bình của khu phố.
5. His unsufferable habit of constantly interrupting others during meetings made it hard to have productive discussions.
- Thói quen không thể chịu đựng của anh ấy là luôn ngắt lời người khác trong cuộc họp làm cho việc thảo luận hiệu quả trở nên khó khăn.
6. The unsufferable humidity in the air made it feel like we were swimming instead of walking.
- Độ ẩm không thể chịu đựng trong không khí khiến cho cảm giác như chúng ta đang bơi thay vì đi bộ.