1. The argument presented by the defendant was untenably weak.
(Điều luận điểm được đưa ra bởi bị cáo là vô cùng yếu đuối.)
2. The company's financial situation is untenably precarious.
(Tình hình tài chính của công ty đang rơi vào tình trạng không ổn định.)
3. The teacher found the student's excuse for not completing the assignment untenably flimsy.
(Giáo viên đã thấy lý do của học sinh không hoàn thành bài tập là vô cùng mong manh.)
4. The bridge was built in an untenably dangerous location.
(Cây cầu được xây dựng ở một vị trí nguy hiểm không thể chấp nhận.)
5. The athlete's performance was deemed untenably poor during the competition.
(Bài biểu diễn của vận động viên được cho là vô cùng kém trong cuộc thi.)
6. The politician's stance on the issue was untenably contradictory.
(Lập trường của chính trị gia về vấn đề là một mâu thuẫn không thể chấp nhận được.)
An untenably meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with untenably, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, untenably