Some examples of word usage: untheatrical
1. Her performance was refreshingly untheatrical, with a raw and authentic emotion that resonated with the audience.
(Phần trình diễn của cô ấy không hào nhoáng, toàn bộ cảm xúc đều thật và chân thành, gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả.)
2. The director wanted the actors to deliver their lines in a natural and untheatrical manner.
(Đạo diễn muốn các diễn viên phát ngôn một cách tự nhiên và không hào nhoáng.)
3. His untheatrical approach to storytelling made his films stand out from the rest.
(Cách tiếp cận không hào nhoáng của anh ấy trong việc kể chuyện đã khiến các bộ phim của anh ấy nổi bật hơn so với những bộ phim khác.)
4. The play was praised for its untheatrical staging, focusing on the raw emotions of the characters.
(Vở kịch được khen ngợi vì cách trình diễn không hào nhoáng, tập trung vào cảm xúc chân thực của nhân vật.)
5. The actress's untheatrical performance was a breath of fresh air in a sea of over-the-top acting.
(Phần trình diễn không hào nhoáng của nữ diễn viên đó là một làn gió mới trong cảnh diễn xuất quá đà.)
6. Despite her lack of formal training, her untheatrical acting style won over the hearts of the audience.
(Mặc dù cô ấy thiếu hụt sự đào tạo chuyên nghiệp, phong cách diễn xuất không hào nhoáng của cô ấy đã chinh phục được trái tim của khán giả.)