Some examples of word usage: upon
1. I stumbled upon a hidden gem while exploring the city.
( Tôi tình cờ phát hiện một viên ngọc quý ẩn giấu khi khám phá thành phố.)
2. The decision will be made upon further review of the evidence.
( Quyết định sẽ được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng bằng chứng.)
3. She placed the book upon the shelf.
( Cô ấy đặt quyển sách lên kệ.)
4. The success of the project will depend upon everyone working together.
( Sự thành công của dự án sẽ phụ thuộc vào việc mọi người cùng nhau làm việc.)
5. Upon hearing the news, she burst into tears.
( Khi nghe tin tức, cô ấy bật khóc.)
6. The restaurant will be opening its doors upon completion of renovations.
( Nhà hàng sẽ mở cửa khi hoàn thành việc sửa chữa.)