Some examples of word usage: ups
1. I accidentally spilled my drink and now my computer is all messed up.
- Tôi đã vô tình làm đổ đồ uống và bây giờ máy tính của tôi bị hỏng.
2. Don't forget to pick up your keys before you leave.
- Đừng quên lấy chìa khóa trước khi bạn rời đi.
3. The ups and downs of life can be challenging, but they make us stronger.
- Những thăng trầm trong cuộc sống có thể khó khăn, nhưng chúng làm cho chúng ta mạnh mẽ hơn.
4. We had some ups and downs in our relationship, but we always find a way to work things out.
- Chúng tôi đã có những thăng trầm trong mối quan hệ của chúng tôi, nhưng chúng tôi luôn tìm cách giải quyết vấn đề.
5. I need to do some push ups to strengthen my arms.
- Tôi cần phải làm vài cái đẩy lên để làm mạnh cánh tay của tôi.
6. She always lifts me up when I'm feeling down.
- Cô ấy luôn động viên tôi khi tôi cảm thấy buồn.