Some examples of word usage: urbanity
1. Her urbanity and charm won over everyone she met.
(Phong cách lịch lãm và quyến rũ đã chinh phục mọi người mà cô gặp.)
2. Despite his rough appearance, he possessed a surprising urbanity in conversation.
(Mặc dù bề ngoài của anh ấy có vẻ thô lỗ, nhưng trong cuộc trò chuyện, anh ấy lại rất lịch lãm.)
3. The hotel staff's urbanity made the guests feel welcome and comfortable.
(Phong cách lịch lãm của nhân viên khách sạn khiến khách hàng cảm thấy được chào đón và thoải mái.)
4. She conducted herself with grace and urbanity in all situations.
(Cô ấy luôn tỏ ra lịch lãm và duyên dáng trong mọi tình huống.)
5. The urbanity of the city was a stark contrast to the rural village she grew up in.
(Phong cách lịch lãm của thành phố tạo ra một sự tương phản rõ rệt so với làng quê mà cô ấy lớn lên.)
6. His urbanity was evident in the way he effortlessly navigated social situations.
(Phong cách lịch lãm của anh ấy được thể hiện rõ trong cách anh ấy dễ dàng vượt qua các tình huống xã hội.)