Some examples of word usage: urchin
1. The urchin scampered across the beach, searching for food.
- Con ốc sên chạy nhanh qua bãi biển, tìm kiếm thức ăn.
2. The young urchin begged for money on the street corner.
- Đứa trẻ mồ côi ăn xin tiền trên góc đường.
3. The sea urchin is a spiky marine creature that lives on the ocean floor.
- Con ốc sên biển là một loài sinh vật biển có đốm gai sống trên đáy biển.
4. The homeless urchin huddled in a doorway, trying to stay warm.
- Đứa trẻ không nhà nằm sát vào cửa, cố gắng giữ ấm.
5. The little urchin stole an apple from the market stall.
- Đứa bé ăn trộm một quả táo từ gian hàng chợ.
6. The urchin's ragged clothes and dirty face made him look like a street urchin.
- Bộ quần áo rách rưới và mặt bẩn của đứa trẻ khiến anh ta trông giống như một đứa trẻ nhặt rác.