Some examples of word usage: urgently
1. Please call me urgently, it's a matter of great importance.
(Vui lòng gọi cho tôi ngay, đó là một vấn đề quan trọng.)
2. I need to speak with you urgently about the upcoming project deadline.
(Tôi cần nói chuyện với bạn ngay lập tức về thời hạn dự án sắp tới.)
3. The doctor said I need to come in urgently for a follow-up appointment.
(Bác sĩ nói rằng tôi cần đến khám ngay lập tức cho cuộc hẹn theo dõi.)
4. We need to evacuate the building urgently, there's a fire alarm going off.
(Chúng ta cần sơ tán tòa nhà ngay lập tức, có báo động cháy xảy ra.)
5. The company is urgently looking to hire new employees for their expanding team.
(Công ty đang cần tuyển dụng nhân viên mới ngay lập tức cho đội ngũ mở rộng.)
6. Please send the report urgently, the client is waiting for it.
(Vui lòng gửi báo cáo ngay, khách hàng đang đợi nó.)