1. The USAF is one of the branches of the United States military.
(USAF là một trong các nhánh của quân đội Hoa Kỳ.)
2. My brother serves in the USAF as a pilot.
(Anh trai tôi phục vụ trong USAF làm phi công.)
3. The USAF has a long history of excellence in aerial combat.
(USAF có một lịch sử dài về sự xuất sắc trong chiến đấu trên không.)
4. Many people dream of joining the USAF and serving their country.
(Rất nhiều người mơ ước gia nhập USAF và phục vụ đất nước.)
5. The USAF conducts training exercises regularly to maintain readiness.
(USAF tiến hành các bài tập huấn luyện thường xuyên để duy trì tình trạng sẵn sàng.)
6. The USAF plays a crucial role in defending the nation's airspace.
(USAF đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không phận quốc gia.)
(USAF đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không phận quốc gia.)
An usaf meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with usaf, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, usaf