to apply for a vacant post: xin vào làm ở chỗ khuyết
rảnh rỗi (thì giờ)
vacant hours: những giờ rảnh rỗi
trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
the vacant mind: đầu óc trống rỗng
a vacant stare: cái nhìn lỡ đãng
Some examples of word usage: vacant
1. The hotel had several vacant rooms available for booking.
- Khách sạn có một số phòng trống để đặt phòng.
2. The vacant seat next to me on the bus was soon taken by a new passenger.
- Ghế trống bên cạnh tôi trên xe buýt sớm bị một hành khách mới chiếm.
3. The old house had been vacant for years before a new family moved in.
- Căn nhà cũ đã bị trống suốt nhiều năm trước khi một gia đình mới chuyển đến.
4. The vacant stare in his eyes suggested that he was lost in thought.
- Ánh nhìn trống trải trong đôi mắt của anh ấy cho thấy rằng anh ấy đang mải mê suy tư.
5. The job posting for the vacant position at the company attracted many qualified applicants.
- Bài đăng tuyển dụng cho vị trí trống tại công ty đã thu hút nhiều ứng viên đủ điều kiện.
6. The vacant expression on her face made it clear that she was not paying attention.
- Bộ mặt lạnh nhạt trên khuôn mặt cô ấy đã cho thấy rằng cô ấy không chú ý.
An vacant meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vacant, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, vacant