1. The doctor is vaccinating children against measles.
(Bác sĩ đang tiêm chủng cho trẻ em chống lại bệnh sởi.)
2. The government is vaccinating healthcare workers first.
(Chính phủ đang tiêm chủng cho những người làm trong lĩnh vực y tế trước.)
3. It is important to follow the recommended schedule for vaccinating your pets.
(Quan trọng phải tuân thủ lịch trình tiêm chủng được khuyến nghị cho thú cưng của bạn.)
4. The clinic is vaccinating people over the age of 65 against the flu.
(Nhà khoa học đang tiêm chủng cho người trên 65 tuổi chống lại cúm.)
5. The nurse is vaccinating patients against tetanus.
(Cô y tá đang tiêm chủng cho bệnh nhân chống lại uốn ván.)
6. The pharmacy is vaccinating customers against COVID-19.
(Hiệu thuốc đang tiêm chủng cho khách hàng chống lại COVID-19.)
An vaccinating meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vaccinating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, vaccinating