1. The vaccinators administered flu shots to all of the employees at the office.
- Những người tiêm chủng đã tiêm phòng cúm cho tất cả nhân viên tại văn phòng.
2. The healthcare workers are the frontline vaccinators in the fight against the pandemic.
- Các nhân viên y tế là những người tiêm chủng hàng đầu trong cuộc chiến chống lại đại dịch.
3. The government has trained more vaccinators to help with the mass vaccination campaign.
- Chính phủ đã đào tạo thêm nhiều người tiêm chủng để hỗ trợ chiến dịch tiêm chủng hàng loạt.
4. The vaccinators are working tirelessly to ensure that as many people as possible receive the COVID-19 vaccine.
- Những người tiêm chủng đang làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo rằng càng nhiều người càng có thể nhận được vaccine COVID-19.
5. The volunteers are being trained to become vaccinators in rural areas where access to healthcare is limited.
- Các tình nguyện viên đang được đào tạo để trở thành những người tiêm chủng ở các khu vực nông thôn nơi mà việc tiếp cận dịch vụ y tế bị hạn chế.
6. The clinic has a team of skilled vaccinators who are experienced in administering a variety of vaccines.
- Phòng khám có một nhóm người tiêm chủng tài năng có kinh nghiệm trong việc tiêm phòng nhiều loại vaccine khác nhau.
An vaccinators meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vaccinators, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, vaccinators